Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chài


l'épervier
Quăng chài
lancer un épervier
lancer l'épervier; pêcher
Chồng chài vợ lưới, con câu (tục ngữ)
le mari lance l'épervier, la femme tire le filet et l'enfant pêche à la ligne
(từ cũ, nghĩa cũ) ensorceler; envoûter; charmer
Người ốm cho rằng mình đã bị chài
le malade croit qu'il a été ensorcelé
(khẩu ngữ) tromper, duper
Anh đã bị chài rồi
vous avez été trompé; vous avez été dupé
mất cả chì lẫn chài
perdre capital et intérêt; perdre le tout
nghề chài
la pêche



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.