|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chú ý
 | faire attention à; prêter attention à | |  | Chú ý đến những trở ngại | | faire attention aux obstacles | |  | Chú ý đến lời giảng | | prêter l'attention aux explications | |  | attention! | |  | Chú ý chó dữ! | | attention! les chiens sont méchants! | |  | đáng chú ý | |  | remarquable |
|
|
|
|