Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chúc


s'incliner; se pencher; se courber (vers le bas)
Bông lúa chúc xuống
épis de riz qui se courbent; épis de riz qui s'incline
Ngọn tre chúc xuống
les sommets des bambous se penchent vers le sol
souhaiter; former des voeux
Chúc sức khoẻ
souhaiter la santé; former des voeux pour la santé
lời chúc
souhait; voeu
bắn chúc xuống
tir plongeant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.