|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chất
| matière; substance; corps | | | Chất hữu cơ | | matière organique | | | Chất rắn | | corps solide | | | nature; qualité; étoffe | | | Chất người của chúa Giê-su | | nature humaine en Jésus-Christ | | | Chất của sản phẩm | | qualité d' un produit | | | Chất của một vị anh hùng | | étoffe d' un héros | | | entasser | | | Chất gạch | | entasser des briques | | | Chất hành khách lên xe buýt | | entasser les voyageurs sur l'autobus | | | charger | | | Chất hàng lên thuyền | | charger des marchandises sur une jonque |
|
|
|
|