|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chẳng qua
| c'est simplement | | | Nó trượt chẳng qua vì lười | | il est échoué, c'est simplement parce qu'il était paresseux | | | tout au plus | | | Tôi sẽ vắng mặt chẳng qua độ mười ngày | | je serai absent, tout au plus une dixaine de jours |
|
|
|
|