|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chẹn
| épillet | | | Lúa dài chẹn | | riz à longs épillets | | | barrer; serrer | | | Chẹn lối đi | | barrer la route | | | Chẹn cổ | | serrer la gorge; cravater | | | (y học) bloc | | | Chẹn đốt sống | | bloc vertébral | | | Chẹn tâm nhĩ thất | | bloc auriculo-ventriculaire |
|
|
|
|