Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chức


fonction; titre; grade; dignité
Chức bộ trưởng
fonction de ministre
Chức giám đốc
titre de directeur
Chức thiếu tướng
grade de général de brigade
Được nâng lên chức tổng giám mục
être relevé à la dignité de l'archevêque
(hóa học) fonction
Chức axit
fonction acide
chức trọng quyền cao
haut rang; hautes distinctions



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.