|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chứng thực
| certifier; attester; vidimer | | | Chứng thực một bản sao y nguyên bản | | certifier une copie conforme | | | Chứng thực một sự việc | | attester un fait | | | Chứng thực bản sao một chứng thư | | vidimer la copie d'un acte |
|
|
|
|