Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chai


xem cá chai
bouteille
Chai bằng thuỷ tinh
bouteille en verre
Chai nước hoa
une bouteille de parfum
Uống một chai bia
boire une bouteille de bière
Đóng chai
mettre en bouteille
Chai một lít
bouteille d'un litre
Cổ chai
le col d'une bouteille
Đít chai, đáy chai
le fond d'une bouteille
cor; durillon; cal; callosité; oeil-de-perdrix
Chai ở chân
cor au pied
Chai gan bàn tay
durillon à la paume de la main
Gan bàn tay đầy chai
paume de la main pleine de cals
Bàn tay đầy chai
main couverte de callosités
Chai ở giữa hai ngón chân
oeil-de-perdrix entre deux orteils
calleux
Bàn tay chai
mains calleuses
racorni; durci; endurci
Đất chai lại
terre durcie
Trái tim đã chai
coeur endurci
thuốc trừ chai chân
coricide



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.