![](img/dict/D0A549BC.png) | être humain; personne |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Con người và tác phẩm của một nhà văn |
| la personne et l'oeuvre d'un écrivain |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Con người và sự vật |
| les personnes et les choses |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa xấu) individu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Con người ấy ai cần làm chi |
| et cet individu, personne n'en veut |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | humain |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tình cảm con người là quý |
| le sentiment humain est précieux |