![](img/dict/D0A549BC.png) | dernier; suprême; définitif |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chuyến tàu cuối cùng |
| dernier train |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nỗ lực cuối cùng |
| effort suprême |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bản án cuối cùng |
| sentence définitive |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | final |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quyết định cuối cùng |
| résolution finale |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Kết quả cuối cùng |
| résultat final |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | finalement; enfin; en fin de compte; en définitive; en dernier lieu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cuối cùng ông ấy đã ưng thuận |
| finalement il a consenti |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cuối cùng đến lượt tôi |
| enfin c'est mon tour |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cuối cùng anh ấy đã nhận thấy lỗi của mình |
| en fin de compte il a reconnu son tort |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cuối cùng nó đã phải ra đi |
| en définitive il a dû partir |
| ![](img/dict/809C2811.png) | người cuối cùng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | le dernier |
| ![](img/dict/809C2811.png) | trận cuối cùng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | la der des ders |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cuối cùng là |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ultimo |