|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dán
| coller; maroufler | | | Dán tem vào phong bì | | coller un timbre sur une enveloppe | | | Dán một bức hoạ lên tấm vải | | maroufler une peinture sur une toile | | | appliquer; plaquer | | | Tóc dán vào thái dương | | cheveux plaqués sur les tempes |
|
|
|
|