|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dân chủ
| démocratie | | | Dân chủ nhân dân | | démocratie populaire | | | Dân chủ mới | | nouvelle démocratie | | | Dân chủ tư sản | | démocratie bourgeoise | | | démocrate; démocratique | | | Tinh thần dân chủ | | esprit démocrate | | | Chế độ dân chủ | | régime démocratique | | | chế độ tập trung dân chủ | | centralisme démocratique | | | chủ nghĩa dân chủ | | | démocratisme | | | cộng hoà dân chủ | | | république démocratique | | | đảng dân chủ cơ đốc | | | parti démocrate-chrétien |
|
|
|
|