|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dòng
| ligne | | | Xuống dòng | | aller à la ligne | | | fil; cours; courant | | | Dòng tư tưởng | | fil des idées | | | Dòng sông | | cours de la rivière | | | Ngược dòng | | remonter le courant | | | file | | | Dòng người | | file de personnes | | | (tôn giáo) ordre | | | Dòng cứu thế | | ordre des rédemptoristes | | | (sinh vật học, sinh lý học) phylum | | | faire descendre (une corde); (hàng hải) filer | | | Dòng dây xuống giếng | | faire descendre une corde dans un puits | | | Dòng dây buộc tàu | | filer une amarre |
|
|
|
|