Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dôi


excéder
Chi dôi hơn thu
la dépense excède la recette
dôi ra
en surplus; en surnombre
số dôi ra
excès; excédent; surplus



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.