|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dẹp
| arranger; ranger | | | Dẹp bàn ghế | | arranger les meubles | | | Dẹp xe vào nhà | | ranger une voiture au garage | | | laisser de côté; supprimer | | | Tạm dẹp kế hoạch đó | | laisser provisoirement de côté ce plan | | | Dẹp thuế đó đi | | supprimer cet impôt | | | réprimer; étouffer; combattre | | | Dẹp một đám cháy | | combattre un incendie | | | Dẹp một cuộc nổi dậy | | réprimer une insurrection | | | dẹp ra! | | | place! faites place! |
|
|
|
|