Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dễ coi


agréable à voir; gentil
Bức tranh dễ coi
tableau agréable à voir
Cô bé đó dễ coi
cette jeune fille est gentille



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.