Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dỗ dành


amadouer; en conter à (quelqu'un)
Dỗ dành bằng những lời hứa hẹn
amadouer (quelqu'un) par des promesses
Để người ta dỗ dành
s'en faire conter; s'en laisser conter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.