Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dớ dẩn


niais; benêt; nigaud; godiche; jobard
Quyền sách dớ dẩn
livre niais
vẻ dớ dẩn
air benêt
Đứa trẻ dớ dẩn
un enfant nigaud
Cô gái dớ dẩn
une jeune fille godiche
Sự cả tin dớ dẩn
crédulité jobarde
dớ da dớ dẩn
(redoublement; sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.