Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dứt khoát


catégorique; sans appel; systématique; tranché; formel; exprès; bien arrêté
Câu trà lời dứt khoát
réponse catégorique
Một quyết định dứt khoát
une décision sans appel
Sự ủng hộ dứt khoát
soutien systématique
Điều khẳng định dứt khoát
affirmation tranchée
Câu từ chối dứt khoát
refus formel
Mệnh lệnh dứt khoát
ordre exprès
ý chí dứt khoát
volonté bien arrêtée
Dứt khoát từ chối
refuser de façon catégorique; refuser systématiquement
décidément
Dứt khoát nó điên rồi
décidément il est fou



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.