Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dự bị


préparatoire
Lớp dự bị (bậc tiểu học)
cours préparatoire
Lớp dự bị đại học
classe préparatoire; propédeutique
de réserve
Sĩ quan dự bị
officier de réserve
Quân dự bị
armée de réserve
quân nhân dự bị
homme de l'armée de réserve; réserviste



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.