Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gánh vác


se charger de; s'occuper de
Gánh vác việc nước
se charger des affaires de l'Etat
Ganh vác việc gia đình
s'occuper des affaires de la famille



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.