Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



quoi; que; quel
Không có gì đáng cười
il n'y a pas de quoi rire
Anh tìm cái gì?
que cherchez-vous?
Cớ gì?
quel motif?
rien; quelque chose
Không có gì
il n'y a rien
Có gì không?
y a-t-il quelque chose?
cái gì?
quoi?
có gì không?
y a-t-il quelque chose?
gì bằng
quoi de comparable
gì kia?
qu'y a-t-il là-bas?
gì nữa?
quoi encore?
gì thế?
qu'y a-t-il?
gì thì gì
quoi qu'il arrive; quoi que ce soit



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.