|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gì
| quoi; que; quel | | | Không có gì đáng cười | | il n'y a pas de quoi rire | | | Anh tìm cái gì? | | que cherchez-vous? | | | Cớ gì? | | quel motif? | | | rien; quelque chose | | | Không có gì | | il n'y a rien | | | Có gì không? | | y a-t-il quelque chose? | | | cái gì? | | | quoi? | | | có gì không? | | | y a-t-il quelque chose? | | | gì bằng | | | quoi de comparable | | | gì kia? | | | qu'y a-t-il là-bas? | | | gì nữa? | | | quoi encore? | | | gì thế? | | | qu'y a-t-il? | | | gì thì gì | | | quoi qu'il arrive; quoi que ce soit |
|
|
|
|