Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gò bó


astreindre; gêner; contraindre; enserrer; serrer les vis à (quelqu'un)
Tự gò bó làm việc
s'astreindre au travail
Tôi bị gò bó vì thiếu thì giờ
j'ai été gêné par le manque de temps
Nhiều mối quan hệ gò bó anh ấy
de nombreux liens l'enserrent
Nó cảm thấy người ta gò bó nó
il sent qu'on lui serre la vis
contraint
Cái cười gò bó
un rire contraint
tourmenté
Lời văn gò bó
style tourmenté
sự gò bó
contrainte; sujétion; assujettissement
thành kiến gò bó
être prisonnier de ses préjugés



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.