Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gạch


brique
Tường gạch
mur de briques
(động vật học) masse d'hépatopancréas (sous la carapace des crabes)
tirer
Gạch một gạch ngang
tirer une barre
rayer; barrer; radier; biffer
Gạch một tên
rayer un nom
Gạch một câu
barrer une phrase
Người ta đã gạch tên ông ấy trong danh sách cử tri
on l'a radié de la liste électorale
Gạch bằng một nét bút
biffer d'un trait de plume
nói tắt của gạch dưới
Gạch những từ quan trọng
souligner les mots importants



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.