Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gạt


pousser
Gạt đám đông mà mở một l lối đi
pousser le foule pour frayer un passage
raser
Gạt một đấu gạo
raser un boisseau de riz
écarter; repousser; rejeter
Gạt một vấn đề chẳng đâu vào đâu
écarter une question oiseuse
Gạt một ý sai lầm
repousser une idée fausse
Gạt một dự kiến
rejeter un projet
évincer; éliminer; exclure
Gạt một đối thủ
évincer un concurrent
Gạt người nào ra khỏi công đoàn
exclure quelqu'un du syndicat
mesure rase
Một gạt gạo
une mesure rase de riz
tromper; duper; abuser; leurrer; berner
Nó gạt cả tôi
il trompe moi-même
Tìm cách gạt ai
chercher à abuser quelqu'un
nói tắt của gạt nợ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.