| pousser |
| | Gạt đám đông mà mở một l lối đi |
| pousser le foule pour frayer un passage |
| | raser |
| | Gạt một đấu gạo |
| raser un boisseau de riz |
| | écarter; repousser; rejeter |
| | Gạt một vấn đề chẳng đâu vào đâu |
| écarter une question oiseuse |
| | Gạt một ý sai lầm |
| repousser une idée fausse |
| | Gạt một dự kiến |
| rejeter un projet |
| | évincer; éliminer; exclure |
| | Gạt một đối thủ |
| évincer un concurrent |
| | Gạt người nào ra khỏi công đoàn |
| exclure quelqu'un du syndicat |
| | mesure rase |
| | Một gạt gạo |
| une mesure rase de riz |
| | tromper; duper; abuser; leurrer; berner |
| | Nó gạt cả tôi |
| il trompe moi-même |
| | Tìm cách gạt ai |
| chercher à abuser quelqu'un |
| | nói tắt của gạt nợ |