Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gấu


(thông tục) mal élevé; ours
Thằng bé hơi gấu
enfant qui est un peu ours
ourlet
Gấu quần
ourlet d'une jambe de pantalon
Gấu áo
ourlet d'un pan de robe
(thực vật học) xem cỏ gấu
(động vật học) ours
gấu cái
ourse
gấu con
ourson
họ gấu
ursidés
hỗn như gấu
très impoli



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.