Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gần


près de; auprès de; à proximité de; non loin de; à deux pas de
presque
Gần chắc chắn
presque sûr
Gần một trăm người
presque cent personnes
Cô ta gần khóc
elle a presque pleurée
proche; voisin
Hai loài vật gần nhau
deux espèces animales voisines
Bà con gần
proche parent
être d'un abord difficile
Người khó gần
personne (qui est) d'un abord difficile; persone inabordable
gần chùa gọi bụt bằng anh
dans l'intimité, on se permet des privautés à l'égard d'un supérieur
gần đất xa trời
avoir un pied dans la tombe
gần mực thì đen, gần đèn thì sáng
les bons exemples comme les mauvais sont communicatifs; dis-moi qui tu hantes, je te dirai qui tu es



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.