Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gọi là


nommer; appeler; qualifier; répondre au nom de
Cái mà ta gọi là tình bạn
ce que nous nommons amitié
Đó là cái mà người ta gọi là điều ngốc
c'est ce qu'on appelle une idiotie
Cái phòng mà người ta gọi là phòng thí nghiệm
la salle qu'on a qualifiée de laboratoire
Người gọi là Mai
la personne qui répond au nom de Mai
soi-disant; dit
Cái gọi là độc lập của một chính quyền bù nhìn
la soi-disant indépendance du gouvernement fantoche
pour la forme; par manière d'acquit
Làm việc gọi là
travailler pour la forme
Gọi là có đến
être venu par manière d'acquit



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.