Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ghét


crasse
détester; haïr; exécrer; abhorrer; abominer
ghét cay ghét đắng; ghét đào đất đổ đi
haïr à mort
sự ghét
abomination; aversion; exécration
yêu nên tốt, ghét nên xấu
l'amour embellit, la haine enlaidit



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.