Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ghê


avoir en horreur; s'effrayer
Ghê đỉa
avoir en horreur des sangsues
Ghê những điều bẩn thỉu
s'effrayer des saletés
avoir le frisson
Lạnh ghê người
avoir le frisson à cause du froid
terrible; affreux; horrible; formidable
Cái lạnh ghê
un froid terrible
Trời rét ghê
il fait terriblement froid; il fait froid de façon terrible
Vẻ xấu ghê
laideur affreuse
ông ghê bà cũng gớm
à corsaire, corsaire et demi; à malin, malin et demi
ghê ghê
(redoublement; sens atténué) avoir un léger frisson



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.