Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giành


corbeille; manne; banne
conquérir; disputer
Giành độc lập
conquérir l'indépendance
Giành một chức vị
disputer un poste
giành lại
reconquérir
giành nhau
se disputer; s'arracher; se tailler
giành phần hơn
tirer la couverture à soi; s'adjuger la part du lion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.