Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giấy


papier
Tờ giấy
feuille de papier
Bột giấy
pâte à papier
Sọt giấy
corbeille à papier
feuille; acte
Giấy đi đường
feuille de route
Giấy giá thú
acte de mariage
đi với ma mặc áo giấy
hurler avec les loups
giấy rách giữ lấy lề
même dans l'adversité il faut garder les bonnes traditions de la famille
giấy trắng mực đen
(c'est écrit) noir sur blanc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.