Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giẫm


marcher sur; piétiner
Giẫm lên chân ai
marcher sur les pieds de quelqu'un
Giẫm lên cỏ
piétiner l'herbe
Giẫm lên bùn
marcher sur la boue
(thể dục thể thao) mordre
Giẫm lên vạch
mordre la ligne
giẫm chân tại chỗ
piétiner sur place; ne pas avancer d'une semelle
giẫm vỏ chuối (thông tục)
être recalé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.