|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giẫm
| marcher sur; piétiner | | | Giẫm lên chân ai | | marcher sur les pieds de quelqu'un | | | Giẫm lên cỏ | | piétiner l'herbe | | | Giẫm lên bùn | | marcher sur la boue | | | (thể dục thể thao) mordre | | | Giẫm lên vạch | | mordre la ligne | | | giẫm chân tại chỗ | | | piétiner sur place; ne pas avancer d'une semelle | | | giẫm vỏ chuối (thông tục) | | | être recalé |
|
|
|
|