Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hâm


réchauffer
Hâm canh
réchauffer le potage
(thông tục) toqué; toc-toc; cinglé; qui a la tête fêlée
Người bạn của mày hâm đấy
ton ami est toc-toc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.