Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hội viên


membre (d'une société; d'une association; d'un cercle...); adhérent; sociétaire; associé
Thẻ hội viên
carte adhérent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.