Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hoãn


ajourner; différer; proroger; reculer; retarder; renvoyer; suspendre
Hoãn cuộc bầu cử
ajourner les élections
Hoãn việc ra đi
différer un départ
Hoãn một hội nghị
proroger un assemblée
Hoãn việc trả một phụ cấp
reculer le paiement d'une indemnité
Hoãn sang ngày hôm sau
renvoyer (quelque chose) au lendemain
Hoãn thi hành hình phạt
suspendre l'exécution d'une peine
sự hoãn lại
ajournement; prorogation; renvoi; suspension; sursis



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.