|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kế chân
| succéder à; remplacer; prendre la place de | | | Kế chân cha trong chức vụ | | succéder à son père dans ses fonctions | | | Ai kế chân ông sau này? | | qui vous remplacera plus tard? | | | người kế chân (bàn cờ) | | | rentrant |
|
|
|
|