|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khâu
![](img/dict/D0A549BC.png) | virole, abras | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Khâu chuôi dao | | abras d'un couteau; virole d'un couteau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | grosse bague | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Khâu vàng | | grosse bague en or | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) manchon | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Khâu nối | | manchon d'assemblage; manchon d'accouplement | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | anneau; chaînon; maillon | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Khâu dây xích | | anneau d'une chaîne | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đây chỉ là một khâu trong chuỗi dài sự kiện | | ce n'est qu'un maillon dans toute une chaîne d'événements | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | secteur | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Một khâu của nền kinh tế quốc dân | | un secteur de l'économie nationale | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | coudre; suturer | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Khâu cái áo dài | | coudre une robe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Khâu vết thương | | suturer une blessure |
|
|
|
|