|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
không khí
 | air; (nghĩa bóng) atmosphère; (nghĩa bóng) climat | |  | Không khí trong lành | | air pur | |  | Thay đổi không khí | | changer d'atmosphère | |  | Không khí hữu nghị | | atmosphère d'amitié | |  | Không khí thù địch | | climat d'hostilité |
|
|
|
|