|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khoét
| trouer; percer; évider; échancrer; tarauder | | | Khoét tường | | trouer un mur | | | Khoét tảng đá | | percer un rocher | | | Khoét tấm gỗ | | évider une pièce de bois | | | Khoét cổ áo | | échancrer un col | | | Sâu khoét gỗ | | insecte qui taraude le bois | | | (nghĩa xấu) pressurer; extorquer; carotter | | | Quan lại khoét dân | | mandarins qui pressurent le peuple | | | Khoét tiền của dân | | extorquer de l'argent du peuple; carotter de l'argent au peuple |
|
|
|
|