Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khoét


trouer; percer; évider; échancrer; tarauder
Khoét tường
trouer un mur
Khoét tảng đá
percer un rocher
Khoét tấm gỗ
évider une pièce de bois
Khoét cổ áo
échancrer un col
Sâu khoét gỗ
insecte qui taraude le bois
(nghĩa xấu) pressurer; extorquer; carotter
Quan lại khoét dân
mandarins qui pressurent le peuple
Khoét tiền của dân
extorquer de l'argent du peuple; carotter de l'argent au peuple



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.