![](img/dict/D0A549BC.png) | repasser |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bàn là |
| fer à repasser |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | raser |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Máy bay là mặt đất |
| avion qui rase le sol |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | être; constituer |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chúng ta là người Việt Nam |
| nous sommes Vietnamiens |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hành động đó là một tội |
| cette action est un délit |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | égaler; faire |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hai với hai là bốn |
| deux et deux font quatre |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | que; comme; en tant que |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tôi nghĩ là anh có lý |
| je pense que vous avez raison |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cô ấy được chọn là thư ký |
| elle a été choisie comme secrétaire |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Là giám đốc, anh ấy phải quản lý tốt nhà máy ấy |
| en tant que directeur, il doit bien gérer cette usine |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | pour |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Được coi là nhà bác học |
| passer pour savant |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (marquant la conséquence, non traduit) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nó đã nói là nó làm |
| quand il l'a dit, il le fait |