Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
làm chứng


témoigner; rendre témoignage à; servir de témoin; se porter témoin; déposer en tant que témoin
Làm chứng buộc tội ai
témoigner contre quelqu'un
Làm chứng ở toà
témoigner en justice
người làm chứng
témoin
người làm chứng buộc tội
témoin à charge
người làm chứng gỡ tội
témoin à décharge



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.