Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
làm duyên


faire des grâces; minauder
garder un souvenir
Biếu anh món quà để làm duyên
offrir un cadeau pour que vous en gardiez le souvenir
miệng làm duyên
bouche en cœur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.