Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lên lớp


venir en classe
Học trò lên lớp
les élèves viennent en classe
faire la classe
Thầy giáo lên lớp trong hai giờ
le maître a fait la classe pendant deux heures
faire la leçon
Nó không cần anh lên lớp cho nó đâu
il n'a pas besoin que vous lui fassiez la leçon
monter d'une classe dans une autre; passer à la classe supérieure (en parlant des élèves)
Kì thi lên lớp
examen qu'on subit pour passer à la classe supérieure



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.