|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lênh đênh
| qui flotte à la dérive | | | Con thuyền lênh đênh giữa biển | | une embarcation qui flotte à la dérive au milieu de la mer | | | aventureux | | | Cuộc đời lênh đênh | | vie aventureuse | | | qui n'est pas résolu | | | Công việc còn lênh đênh | | affaire qui n'est pas encore résolue |
|
|
|
|