Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lênh đênh


qui flotte à la dérive
Con thuyền lênh đênh giữa biển
une embarcation qui flotte à la dérive au milieu de la mer
aventureux
Cuộc đời lênh đênh
vie aventureuse
qui n'est pas résolu
Công việc còn lênh đênh
affaire qui n'est pas encore résolue



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.