Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lụt


inondation
baisser
Việc học của nó đã lụt đi
ses études ont baissé
(tiếng địa phương) émoussé
Dao lụt
un couteau émoussé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.