Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lủng củng


en désaccord; disparate
Gia đình lủng củng
famille en désaccord; ménage disparate
rocailleux; raboteux; heurté
Văn lủng củng
style rocailleux; style raboteux; style heurté
dissonant
Hoà âm lủng củng
harmonies dissonantes
lủng ca lủng củng
(redoublement; sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.