Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
liên lạc


communiquer; se mettre en communication
Liên lạc với ai
communiquer avec quelqu'un; se mettre en communication avec quelqu'un
communication
Cắt liên lạc giữa hai đạo quân
couper les communications entre deux armées
Sự liên lạc bằng dây nói
communication téléphonique
Sự liên lạc hữu tuyến
communication par fil/communication par conducteurs
liaison
Sĩ quan liên lạc
officier de liaison
(giải phẫu học) émissaire
Tĩnh mạch liên lạc
veines émissaires
nói tắt của liên lạc viên
sổ liên lạc
carnet de correspondance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.