|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
liệu pháp
| (y học) thérapie; thérapeutique | | | liệu pháp điện | | | électrothérapie | | | liệu pháp độc tố | | | toxithérapie | | | liệu pháp đối chứng | | | allopathie | | | liệu pháp ghép mô | | | tissuthérapie | | | liệu pháp huyết thanh | | | sérothérapie | | | liệu pháp huyết tương | | | plasmathérapie | | | liệu pháp khí biển | | | thalassothérapie | | | liệu pháp không khí | | | pneumatothérapie | | | liệu pháp ngủ | | | narcothérapie | | | liệu pháp phóng điện tối | | | effluviothérapie | | | liệu pháp siêu âm | | | ultrasonothérapie | | | liệu pháp thực vật | | | phytothérapie | | | liệu pháp tia điện | | | fulguration | | | liệu pháp vận động | | | kinésithérapie | | | liệu pháp vi lượng đồng căn | | | homéopathie | | | liệu pháp xạ khí | | | émanothérapie | | | liệu pháp xoa bóp | | | massothérapie |
|
|
|
|